--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
council member
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
council member
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: council member
+ Noun
một thành viên của hội đồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "council member"
Những từ có chứa
"council member"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đoàn viên
hội viên
quốc vụ viện
hội đồng
quản hạt
bảo an
Nguyễn Du
nghị sĩ
an ninh
nhân viên
more...
Lượt xem: 1214
Từ vừa tra
+
council member
:
một thành viên của hội đồng